Tên khóa học | Khóa học tiếng Nhật 2 năm |
---|---|
Sức chứa | 100 người |
thời hạn | Tháng 4 đến tháng 3 năm sau |
giơ lên lơp |
5 ngày một tuần Lớp học buổi sáng 8:55~12:05 Lớp học buổi chiều 13:35~16:45 |
EJU対策等 |
Lớp học buổi sáng 12:15~13:00 Lớp học buổi chiều 16:55~17:40 |
Phí kiểm tra đầu vào | ¥20,000 | Tại thời điểm nộp đơn |
---|---|---|
Lệ phí tuyển sinh | ¥40,000 | |
học phí | ¥1,080,000 |
¥540,000(Năm đầu tiên) +¥540,000(năm thứ 2) |
Chi phí | ¥200,000 | 2 năm |
toàn bộ | ¥1,340,000 |
Đơn đăng ký | Gồm mẫu đơn đăng ký và hộ chiếu (hoặc chứng minh nhân dân) bản sao | |
---|---|---|
Trình độ học vấn | Sơ yếu lý lịch, giấy chứng nhận tốt nghiệp bậc cao nhất, bản sao học bạ, giấy chứng nhận năng lực tiếng nhật. | |
Giấy tờ liên quan đến người bảo lãnh | Thông thường | Đơn đăng ký người bảo lãnh, giấy tờ chứng thực quan hệ với người bảo lãnh, giấy chứng nhận số dư tài khoản bản chính, giấy chứng nhận công việc hiện tại, giấy đăng ký cấp phép kinh doanh (trong trường hợp tự kinh doanh ) |
Người bảo lãnh ở nước ngoài | Giấy chứng nhận chi tiết số dư tài khoản (sao kê số tiền gửi, rút trong 3 năm qua ) giấy tờ chứng thực cơ cấu gia đình của người bảo lãnh, giấy chứng nhận thu nhập cá nhân của người bảo lãnh. | |
Người bảo lãnh ở nhật bản | Giấy chứng nhận chi tiết số dư tài khoản (sao kê số tiền gửi, rút trong 3 năm qua ) , giấy chứng nhận thẻ cư trú của tất cả thành viên trong gia đình, giấy chứng nhận thu nhập cá nhân trong 3 năm qua. |